1
4/1
2
4/2
3
4/3
4
4/4
5
4/5
6
4/6
7
4/7
8
4/8
9
4/9
10
4/10
11
4/11
12
4/12
13
4/13
14
4/14
15
4/15
16
4/16
17
4/17
18
4/18
19
4/19
20
4/20
21
4/21
22
4/22
23
4/23
24
4/24
25
4/25
26
4/26
27
4/27
28
4/28
29
4/29
30
5/1
31
5/2
Ngày | Tháng | Năm | Tiết | Trực | Nhị Thập Bát Tú |
---|---|---|---|---|---|
Giáp Dần | Giáp Thìn | Nhâm Dần | Cốc Vũ | Khai | TINH NHẬT MÃ |
Giờ Hoàng Đạo : Giờ Tý [23:00 - 01:00], Giờ Sửu [01:00 - 03:00], Giờ Thìn [07:00 - 09:00], Giờ Tị [09:00 - 11:00], Giờ Mùi [13:00 - 15:00], Giờ Tuất [19:00 - 21:00]