1
10/8
2
10/9
3
10/10
4
10/11
5
10/12
6
10/13
7
10/14
8
10/15
9
10/16
10
10/17
11
10/18
12
10/19
13
10/20
14
10/21
15
10/22
16
10/23
17
10/24
18
10/25
19
10/26
20
10/27
21
10/28
22
10/29
23
10/30
24
11/1
25
11/2
26
11/3
27
11/4
28
11/5
29
11/6
30
11/7
Ngày | Tháng | Năm | Tiết | Trực | Nhị Thập Bát Tú |
---|---|---|---|---|---|
Kỷ Tỵ | Tân Hợi | Nhâm Dần | Lập Đông | Phá | LIỄU THỔ CHƯƠNG |
Giờ Hoàng Đạo : Giờ Sửu [01:00 - 03:00], Giờ Thìn [07:00 - 09:00], Giờ Ngọ [11:00 - 13:00], Giờ Mùi [13:00 - 15:00], Giờ Tuất [19:00 - 21:00], Giờ Hợi [21:00 - 23:00]