1
1/11
2
1/12
3
1/13
4
1/14
5
1/15
6
1/16
7
1/17
8
1/18
9
1/19
10
1/20
11
1/21
12
1/22
13
1/23
14
1/24
15
1/25
16
1/26
17
1/27
18
1/28
19
1/29
20
2/1
21
2/2
22
2/3
23
2/4
24
2/5
25
2/6
26
2/7
27
2/8
28
2/9
Ngày | Tháng | Năm | Tiết | Trực | Nhị Thập Bát Tú |
---|---|---|---|---|---|
Giáp Dần | Giáp Dần | Quý Mão | Vũ Thủy | Kiến | VỊ THỔ TRĨ |
Giờ Hoàng Đạo : Giờ Tý [23:00 - 01:00], Giờ Sửu [01:00 - 03:00], Giờ Thìn [07:00 - 09:00], Giờ Tị [09:00 - 11:00], Giờ Mùi [13:00 - 15:00], Giờ Tuất [19:00 - 21:00]