1
2/10
2
2/11
3
2/12
4
2/13
5
2/14
6
2/15
7
2/16
8
2/17
9
2/18
10
2/19
11
2/20
12
2/21
13
2/22
14
2/23
15
2/24
16
2/25
17
2/26
18
2/27
19
2/28
20
2/29
21
2/30
22
3/1
23
3/2
24
3/3
25
3/4
26
3/5
27
3/6
28
3/7
29
3/8
30
3/9
31
3/10
Ngày | Tháng | Năm | Tiết | Trực | Nhị Thập Bát Tú |
---|---|---|---|---|---|
Quý Hợi | Ất Mão | Quý Mão | Kinh Trập | Thành | TRƯƠNG NGUYỆT LỘC |
Giờ Hoàng Đạo : Giờ Sửu [01:00 - 03:00], Giờ Thìn [07:00 - 09:00], Giờ Ngọ [11:00 - 13:00], Giờ Mùi [13:00 - 15:00], Giờ Tuất [19:00 - 21:00], Giờ Hợi [21:00 - 23:00]