1
4/12
2
4/13
3
4/14
4
4/15
5
4/16
6
4/17
7
4/18
8
4/19
9
4/20
10
4/21
11
4/22
12
4/23
13
4/24
14
4/25
15
4/26
16
4/27
17
4/28
18
4/29
19
5/1
20
5/2
21
5/3
22
5/4
23
5/5
24
5/6
25
5/7
26
5/8
27
5/9
28
5/10
29
5/11
30
5/12
31
5/13
Ngày | Tháng | Năm | Tiết | Trực | Nhị Thập Bát Tú |
---|---|---|---|---|---|
Mậu Dần | Đinh Tỵ | Quý Mão | Lập Hạ | Thu | VỊ THỔ TRĨ |
Giờ Hoàng Đạo : Giờ Tý [23:00 - 01:00], Giờ Sửu [01:00 - 03:00], Giờ Thìn [07:00 - 09:00], Giờ Tị [09:00 - 11:00], Giờ Mùi [13:00 - 15:00], Giờ Tuất [19:00 - 21:00]