1
7/15
2
7/16
3
7/17
4
7/18
5
7/19
6
7/20
7
7/21
8
7/22
9
7/23
10
7/24
11
7/25
12
7/26
13
7/27
14
7/28
15
7/29
16
8/1
17
8/2
18
8/3
19
8/4
20
8/5
21
8/6
22
8/7
23
8/8
24
8/9
25
8/10
26
8/11
27
8/12
28
8/13
29
8/14
30
8/15
31
8/16
Ngày | Tháng | Năm | Tiết | Trực | Nhị Thập Bát Tú |
---|---|---|---|---|---|
Tân Hợi | Canh Thân | Quý Mão | Lập Thu | Bình | TRƯƠNG NGUYỆT LỘC |
Giờ Hoàng Đạo : Giờ Sửu [01:00 - 03:00], Giờ Thìn [07:00 - 09:00], Giờ Ngọ [11:00 - 13:00], Giờ Mùi [13:00 - 15:00], Giờ Tuất [19:00 - 21:00], Giờ Hợi [21:00 - 23:00]