1
13/22
2
13/23
3
13/24
4
13/25
5
13/26
6
13/27
7
13/28
8
13/29
9
13/30
10
1/1
11
1/2
12
1/3
13
1/4
14
1/5
15
1/6
16
1/7
17
1/8
18
1/9
19
1/10
20
1/11
21
1/12
22
1/13
23
1/14
24
1/15
25
1/16
26
1/17
27
1/18
28
1/19
29
1/20
Ngày | Tháng | Năm | Tiết | Trực | Nhị Thập Bát Tú |
---|---|---|---|---|---|
Tân Hợi | Bính Dần | Giáp Thìn | Lập Xuân | Thu | NỮ THỔ BỨC |
Giờ Hoàng Đạo : Giờ Sửu [01:00 - 03:00], Giờ Thìn [07:00 - 09:00], Giờ Ngọ [11:00 - 13:00], Giờ Mùi [13:00 - 15:00], Giờ Tuất [19:00 - 21:00], Giờ Hợi [21:00 - 23:00]