1
1/21
2
1/22
3
1/23
4
1/24
5
1/25
6
1/26
7
1/27
8
1/28
9
1/29
10
2/1
11
2/2
12
2/3
13
2/4
14
2/5
15
2/6
16
2/7
17
2/8
18
2/9
19
2/10
20
2/11
21
2/12
22
2/13
23
2/14
24
2/15
25
2/16
26
2/17
27
2/18
28
2/19
29
2/20
30
2/21
31
2/22
Ngày | Tháng | Năm | Tiết | Trực | Nhị Thập Bát Tú |
---|---|---|---|---|---|
Kỷ Tỵ | Đinh Mão | Giáp Thìn | Kinh Trập | Mãn | CHẨN THỦY DẪN |
Giờ Hoàng Đạo : Giờ Sửu [01:00 - 03:00], Giờ Thìn [07:00 - 09:00], Giờ Ngọ [11:00 - 13:00], Giờ Mùi [13:00 - 15:00], Giờ Tuất [19:00 - 21:00], Giờ Hợi [21:00 - 23:00]