1
6/27
2
6/28
3
6/29
4
7/1
5
7/2
6
7/3
7
7/4
8
7/5
9
7/6
10
7/7
11
7/8
12
7/9
13
7/10
14
7/11
15
7/12
16
7/13
17
7/14
18
7/15
19
7/16
20
7/17
21
7/18
22
7/19
23
7/20
24
7/21
25
7/22
26
7/23
27
7/24
28
7/25
29
7/26
30
7/27
31
7/28
Ngày | Tháng | Năm | Tiết | Trực | Nhị Thập Bát Tú |
---|---|---|---|---|---|
Giáp Thìn | Nhâm Thân | Giáp Thìn | Lập Thu | Thành | KHUÊ MỘC LANG |
Giờ Hoàng Đạo : Giờ Dần [03:00 - 05:00], Giờ Thìn [07:00 - 09:00], Giờ Tị [09:00 - 11:00], Giờ Thân [15:00 - 17:00], Giờ Dậu [17:00 - 19:00], Giờ Hợi [21:00 - 23:00]