1
11/1
2
11/2
3
11/3
4
11/4
5
11/5
6
11/6
7
11/7
8
11/8
9
11/9
10
11/10
11
11/11
12
11/12
13
11/13
14
11/14
15
11/15
16
11/16
17
11/17
18
11/18
19
11/19
20
11/20
21
11/21
22
11/22
23
11/23
24
11/24
25
11/25
26
11/26
27
11/27
28
11/28
29
11/29
30
11/30
31
12/1
Ngày | Tháng | Năm | Tiết | Trực | Nhị Thập Bát Tú |
---|---|---|---|---|---|
Canh Tý | Ất Hợi | Giáp Thìn | Tiểu Tuyết | Trừ | TẤT NGUYỆT Ô |
Giờ Hoàng Đạo : Giờ Tý [23:00 - 01:00], Giờ Sửu [01:00 - 03:00], Giờ Mão [05:00 - 07:00], Giờ Ngọ [11:00 - 13:00], Giờ Thân [15:00 - 17:00], Giờ Dậu [17:00 - 19:00]