1
12/2
2
12/3
3
12/4
4
12/5
5
12/6
6
12/7
7
12/8
8
12/9
9
12/10
10
12/11
11
12/12
12
12/13
13
12/14
14
12/15
15
12/16
16
12/17
17
12/18
18
12/19
19
12/20
20
12/21
21
12/22
22
12/23
23
12/24
24
12/25
25
12/26
26
12/27
27
12/28
28
12/29
29
1/1
30
1/2
31
1/3
Ngày | Tháng | Năm | Tiết | Trực | Nhị Thập Bát Tú |
---|---|---|---|---|---|
Bính Tý | Đinh Sửu | Giáp Thìn | Tiểu Hàn | Bế | DỰC HỎA XÀ |
Giờ Hoàng Đạo : Giờ Tý [23:00 - 01:00], Giờ Sửu [01:00 - 03:00], Giờ Mão [05:00 - 07:00], Giờ Ngọ [11:00 - 13:00], Giờ Thân [15:00 - 17:00], Giờ Dậu [17:00 - 19:00]