1
7/8
2
7/9
3
7/10
4
7/11
5
7/12
6
7/13
7
7/14
8
7/15
9
7/16
10
7/17
11
7/18
12
7/19
13
7/20
14
7/21
15
7/22
16
7/23
17
7/24
18
7/25
19
7/26
20
7/27
21
7/28
22
7/29
23
8/1
24
8/2
25
8/3
26
8/4
27
8/5
28
8/6
29
8/7
30
8/8
31
8/9
Ngày | Tháng | Năm | Tiết | Trực | Nhị Thập Bát Tú |
---|---|---|---|---|---|
Canh Thân | Giáp Thân | Ất Tỵ | Lập Thu | Kiến | DỰC HỎA XÀ |
Giờ Hoàng Đạo : Giờ Tý [23:00 - 01:00], Giờ Sửu [01:00 - 03:00], Giờ Thìn [07:00 - 09:00], Giờ Tị [09:00 - 11:00], Giờ Mùi [13:00 - 15:00], Giờ Tuất [19:00 - 21:00]