1
8/10
2
8/11
3
8/12
4
8/13
5
8/14
6
8/15
7
8/16
8
8/17
9
8/18
10
8/19
11
8/20
12
8/21
13
8/22
14
8/23
15
8/24
16
8/25
17
8/26
18
8/27
19
8/28
20
8/29
21
8/30
22
9/1
23
9/2
24
9/3
25
9/4
26
9/5
27
9/6
28
9/7
29
9/8
30
9/9
Ngày | Tháng | Năm | Tiết | Trực | Nhị Thập Bát Tú |
---|---|---|---|---|---|
Đinh Sửu | Giáp Thân | Ất Tỵ | Xử Thử | Chấp | LÂU KIM CẨU |
Giờ Hoàng Đạo : Giờ Dần [03:00 - 05:00], Giờ Mão [05:00 - 07:00], Giờ Tị [09:00 - 11:00], Giờ Thân [15:00 - 17:00], Giờ Tuất [19:00 - 21:00], Giờ Hợi [21:00 - 23:00]