1
9/10
2
9/11
3
9/12
4
9/13
5
9/14
6
9/15
7
9/16
8
9/17
9
9/18
10
9/19
11
9/20
12
9/21
13
9/22
14
9/23
15
9/24
16
9/25
17
9/26
18
9/27
19
9/28
20
9/29
21
10/1
22
10/2
23
10/3
24
10/4
25
10/5
26
10/6
27
10/7
28
10/8
29
10/9
30
10/10
31
10/11
Ngày | Tháng | Năm | Tiết | Trực | Nhị Thập Bát Tú |
---|---|---|---|---|---|
Mậu Thìn | Bính Tuất | Ất Tỵ | Sương Giáng | Phá | HƯ NHẬT THỬ |
Giờ Hoàng Đạo : Giờ Dần [03:00 - 05:00], Giờ Thìn [07:00 - 09:00], Giờ Tị [09:00 - 11:00], Giờ Thân [15:00 - 17:00], Giờ Dậu [17:00 - 19:00], Giờ Hợi [21:00 - 23:00]