1
4/16
2
4/17
3
4/18
4
4/19
5
4/20
6
4/21
7
4/22
8
4/23
9
4/24
10
4/25
11
4/26
12
4/27
13
4/28
14
4/29
15
5/1
16
5/2
17
5/3
18
5/4
19
5/5
20
5/6
21
5/7
22
5/8
23
5/9
24
5/10
25
5/11
26
5/12
27
5/13
28
5/14
29
5/15
30
5/16
Ngày | Tháng | Năm | Tiết | Trực | Nhị Thập Bát Tú |
---|---|---|---|---|---|
Quý Hợi | Giáp Ngọ | Bính Ngọ | Mang Chủng | Chấp | TỈNH MỘC CAN |
Giờ Hoàng Đạo : Giờ Sửu [01:00 - 03:00], Giờ Thìn [07:00 - 09:00], Giờ Ngọ [11:00 - 13:00], Giờ Mùi [13:00 - 15:00], Giờ Tuất [19:00 - 21:00], Giờ Hợi [21:00 - 23:00]